--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ stock-purchase warrant chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raphia
:
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
+
cairn
:
ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi hoặc để đánh dấu lối đi)
+
chaps
:
(viết tắt) của chaparajo
+
chóng vánh
:
Prompt, expeditiousmọi việc đều chóng vánh nhờ chuẩn bị tốteverything was done promptly thanks to good preparationsgiải quyết công việc chóng vánhto be expeditious in settling business, to expedite business